Thống kê dân số Bangladesh 2018 (Bangladesh population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Bangladesh có 165,965,977 người.

Dân số Bangladesh chiếm khoảng 2.18% tổng dân số thế giới.

Dân số Bangladesh đứng thứ 8 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Bangladesh là 1278 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 130,170 km2

Dân cư độ thị chiếm 36.5 % tổng dân số (60,649,009 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 26.0 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Bangladesh hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 166,368,149 1.03 % 1,698,398 -470,000 26.0 2.19 1,278 35.3 % 60,649,009 2.18 % 7,632,819,325 8
2017 164,669,751 1.05 % 1,718,191 -470,000 26.0 2.19 1,265 35.7 % 58,746,319 2.18 % 7,550,262,101 8
2016 162,951,560 1.09 % 1,750,674 -470,000 26.0 2.19 1,252 34.9 % 56,856,665 2.18 % 7,466,964,280 8
2015 161,200,886 1.16 % 1,810,357 -505,297 25.6 2.22 1,238 34.1 % 54,983,919 2.18 % 7,383,008,820 8
2010 152,149,102 1.19 % 1,743,600 -714,191 23.9 2.48 1,169 30.3 % 46,035,276 2.19 % 6,958,169,159 8
2005 143,431,101 1.74 % 2,369,972 -308,291 22.4 2.94 1,102 26.8 % 38,373,642 2.19 % 6,542,159,383 8
2000 131,581,243 2.08 % 2,574,874 -151,224 20.9 3.43 1,011 23.7 % 31,229,852 2.14 % 6,145,006,989 8
1995 118,706,871 2.25 % 2,503,646 -159,632 19.5 4.06 912 21.9 % 26,003,685 2.06 % 5,751,474,416 9
1990 106,188,642 2.64 % 2,597,755 -43,873 18.6 4.98 816 20.0 % 21,274,633 1.99 % 5,330,943,460 9
1985 93,199,865 2.73 % 2,345,801 -157,493 17.7 5.98 716 17.7 % 16,496,299 1.91 % 4,873,781,796 8
1980 81,470,860 2.70 % 2,032,987 -215,346 17.3 6.63 626 15.0 % 12,251,656 1.83 % 4,458,411,534 8
1975 71,305,923 1.85 % 1,251,631 -595,571 17.6 6.91 548 10.0 % 7,107,810 1.75 % 4,079,087,198 9
1970 65,047,770 3.10 % 1,842,746 -32,364 17.8 6.92 500 7.7 % 5,034,728 1.76 % 3,700,577,650 9
1965 55,834,038 2.98 % 1,526,858 -11,019 19.4 6.36 429 6.4 % 3,552,536 1.67 % 3,339,592,688 12
1960 48,199,747 2.73 % 1,215,645 297 19.1 6.62 370 5.3 % 2,543,661 1.59 % 3,033,212,527 11
1955 42,121,524 2.14 % 845,369 -11,019 19.4 6.36 324 4.8 % 2,020,726 1.52 % 2,772,242,535 12

 

Bảng: Dự báo dân số Bangladesh

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 169,775,309 1.04 % 1,714,885 -470,000 27.5 2.07 1,304 38.0 % 64,479,585 2.18 % 7,795,482,309 8
2025 178,262,909 0.98 % 1,697,520 -300,000 29.5 1.94 1,369 41.5 % 74,020,473 2.18 % 8,185,613,757 8
2030 185,584,811 0.81 % 1,464,380 -300,000 31.6 1.84 1,426 44.8 % 83,160,000 2.17 % 8,551,198,644 8
2035 191,600,525 0.64 % 1,203,143 -300,000 33.7 1.76 1,472 47.8 % 91,510,533 2.15 % 8,892,701,940 8
2040 196,294,312 0.49 % 938,757 -300,000 35.9 1.70 1,508 50.4 % 98,935,284 2.13 % 9,210,337,004 8
2045 199,743,520 0.35 % 689,842 -300,000 38.0 1.67 1,534 53.0 % 105,950,886 2.10 % 9,504,209,572 8
2050 201,926,816 0.22 % 436,659 -300,000 40.0 1.66 1,551 55.7 % 112,443,436 2.07 % 9,771,822,753 8

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *