Thống kê dân số Nhật Bản 2018 (Japan population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Japan có 127,254,721 người.

Dân số Japan chiếm khoảng 1.67% tổng dân số thế giới.

Dân số Japan đứng thứ 11 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Japan là 349 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 364,555 km2

Dân cư độ thị chiếm 93.8 % tổng dân số (119,327,813 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 46.7 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Japan hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 127,185,332 -0.23 % -299,118 50,000 46.7 1.42 349 93.7 % 119,327,813 1.67 % 7,632,819,325 11
2017 127,484,450 -0.21 % -264,063 50,000 46.7 1.42 350 93.5 % 119,160,931 1.69 % 7,550,262,101 11
2016 127,748,513 -0.18 % -226,445 50,000 46.7 1.42 350 93.1 % 118,911,665 1.71 % 7,466,964,280 10
2015 127,974,958 -0.09 % -115,383 71,627 46.3 1.41 351 92.7 % 118,572,468 1.73 % 7,383,008,820 10
2010 128,551,873 0.03 % 43,221 55,516 44.7 1.34 353 89.7 % 115,282,491 1.85 % 6,958,169,159 10
2005 128,335,767 0.13 % 160,367 32,840 43.0 1.30 352 85.1 % 109,173,975 1.96 % 6,542,159,383 10
2000 127,533,934 0.18 % 231,694 -20,067 41.2 1.37 350 77.5 % 98,872,893 2.08 % 6,145,006,989 9
1995 126,375,466 0.30 % 371,981 9,257 39.4 1.48 347 76.8 % 97,116,988 2.20 % 5,751,474,416 7
1990 124,515,561 0.43 % 524,305 -59,668 37.3 1.65 342 75.9 % 94,545,802 2.34 % 5,330,943,460 7
1985 121,894,038 0.68 % 813,337 10,000 35.0 1.76 334 75.5 % 92,046,283 2.50 % 4,873,781,796 7
1980 117,827,355 0.94 % 1,080,860 41,001 32.6 1.83 323 74.9 % 88,296,602 2.64 % 4,458,411,534 7
1975 112,423,055 1.39 % 1,499,482 145,519 30.3 2.13 308 74.6 % 83,896,500 2.76 % 4,079,087,198 6
1970 104,925,645 1.28 % 1,295,729 163,844 28.8 2.04 288 71.0 % 74,541,626 2.84 % 3,700,577,650 6
1965 98,447,002 1.00 % 954,677 0 23.6 2.96 270 67.1 % 66,062,396 2.95 % 3,339,592,688 5
1960 93,673,615 1.02 % 931,072 -20,000 25.4 2.17 257 62.5 % 58,527,313 3.09 % 3,033,212,527 5
1955 89,018,257 1.46 % 1,243,235 0 23.6 2.96 244 58.0 % 51,638,281 3.21 % 2,772,242,535 5

 

Bảng: Dự báo dân số Japan

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 126,495,647 -0.23 % -295,862 50,000 48.2 1.48 347 94.4 % 119,444,444 1.62 % 7,795,482,309 11
2025 124,309,808 -0.35 % -437,168 50,000 50.2 1.53 341 95.5 % 118,715,243 1.52 % 8,185,613,757 12
2030 121,580,505 -0.44 % -545,861 50,000 51.5 1.58 334 96.2 % 116,917,699 1.42 % 8,551,198,644 13
2035 118,499,790 -0.51 % -616,143 50,000 52.5 1.62 325 96.6 % 114,422,798 1.33 % 8,892,701,940 15
2040 115,212,067 -0.56 % -657,545 50,000 53.1 1.65 316 96.8 % 111,531,927 1.25 % 9,210,337,004 15
2045 111,923,238 -0.58 % -657,766 50,000 53.2 1.68 307 97.0 % 108,602,453 1.18 % 9,504,209,572 17
2050 108,794,446 -0.57 % -625,758 50,000 53.2 1.70 298 97.2 % 105,783,802 1.11 % 9,771,822,753 17

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *