15 Thông Số Kỹ Thuật Trên Đèn LED Có Ý Nghĩa Gì?

 Trên mỗi sản phẩm đèn LED, nhà sản xuất thường ghi rõ các thông số kỹ thuật quan trọng trên bao bì. Những thông tin này không chỉ giúp người dùng hiểu rõ đặc điểm sản phẩm mà còn hỗ trợ việc lựa chọn đèn phù hợp với nhu cầu sử dụng. Dưới đây là phần phân tích chi tiết về 15 thông số kỹ thuật cơ bản của đèn LED

1. Công suất (W)  

 Khái niệm: Công suất tiêu thụ điện, thể hiện lượng điện năng mà đèn sử dụng trong một giờ.  

 Ký hiệu: Watt (W).  

 Ý nghĩa: Công suất là yếu tố quan trọng để đánh giá mức tiêu thụ điện của đèn LED. Công suất cao đồng nghĩa với việc đèn tiêu thụ nhiều điện hơn. Nhưng không phải lúc nào cũng cung cấp ánh sáng mạnh hơn. Lựa chọn đèn có công suất phù hợp sẽ tối ưu hóa hiệu quả chiếu sáng mà không gây lãng phí năng lượng.  

2. Chip LED  

 Khái niệm: Là bộ phận phát sáng chính của đèn LED, nơi chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng.  

 Ký hiệu: Các loại phổ biến là LED SMD (SurfaceMounted Device) hoặc LED COB (Chip on Board).  

 Ý nghĩa: Chip LED quyết định các yếu tố như độ sáng, tuổi thọ, khả năng tiết kiệm điện và góc chiếu sáng. Chip LED chất lượng cao sẽ giúp đèn hoạt động bền bỉ hơn, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.  

3. Quang thông (lm)  

 Khái niệm: Đại lượng đo lượng ánh sáng mà đèn phát ra trong một giây theo mọi hướng.  

 Ký hiệu: Lumen (lm).  

 Ý nghĩa: Quang thông càng lớn, đèn càng sáng. Khi mua đèn, cần chú ý đến quang thông để đảm bảo ánh sáng phù hợp với mục đích sử dụng.  

4. Hiệu suất chiếu sáng (lm/W)  

 Khái niệm: Là tỷ lệ giữa quang thông và công suất tiêu thụ, thể hiện khả năng chuyển đổi năng lượng điện thành ánh sáng.  

 Ký hiệu: Lumen trên watt (lm/W).  

 Ý nghĩa: Đèn có hiệu suất chiếu sáng cao sẽ tiết kiệm điện năng, đồng thời mang lại ánh sáng mạnh hơn.  

5. Điện áp (V)  

 Khái niệm: Mức điện áp cần thiết để đèn hoạt động ổn định.  

 Ký hiệu: Volt (V).  

 Ý nghĩa: Đèn LED thường hoạt động tốt trong dải điện áp từ 85V – 265V. Các loại đèn có dải điện áp rộng sẽ phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau, đặc biệt ở những nơi nguồn điện không ổn định.  

6. Góc chiếu sáng  

 Khái niệm: Góc tạo bởi vùng chiếu sáng có cường độ đạt ít nhất 50% so với cường độ sáng lớn nhất.  

 Ký hiệu: Độ (°), ví dụ: 30°, 60°, 120°.  

 Ý nghĩa: Góc chiếu sáng rộng sẽ tạo vùng ánh sáng lớn, phù hợp với không gian mở, trong khi góc chiếu hẹp mang lại ánh sáng tập trung, phù hợp với các khu vực cần chiếu sáng điểm.  

7. Độ rọi (lx)  

 Khái niệm: Mức cường độ ánh sáng trên một đơn vị diện tích.  

 Ký hiệu: Lux (lx).  

 Ý nghĩa: Độ rọi giúp đánh giá mức độ sáng trên bề mặt làm việc. Đèn có độ rọi cao sẽ đảm bảo ánh sáng đủ cho các khu vực cần tập trung.  

8. Chỉ số hoàn màu (CRI)  

 Khái niệm: Đo độ trung thực của màu sắc ánh sáng, thể hiện khả năng tái tạo màu gần với ánh sáng tự nhiên.  

 Ký hiệu: CRI hoặc Ra, giá trị từ 0 đến 100.  

 Ý nghĩa: Chỉ số CRI cao (>75) giúp mắt dễ chịu hơn và màu sắc vật thể chính xác hơn. Đèn LED có CRI thấp có thể làm sai lệch màu sắc, gây hại cho mắt nếu sử dụng lâu dài.  

9. Nhiệt độ màu (K)  

 Khái niệm: Mô tả màu sắc ánh sáng dựa trên nhiệt độ của nguồn sáng (theo Kelvin).  

 Ký hiệu: K.  

 Ý nghĩa:  

   1000K – 3500K: Ánh sáng ấm áp, phù hợp cho phòng ngủ hoặc không gian thư giãn.  

   3500K – 5300K: Ánh sáng trung tính, thích hợp cho các không gian sống hoặc làm việc.  

   >5300K: Ánh sáng trắng lạnh, phù hợp cho các khu vực cần chiếu sáng mạnh như văn phòng, nhà xưởng.  

10. Tuổi thọ (h)  

 Khái niệm: Thời gian hoạt động của đèn trước khi độ sáng giảm đến mức không sử dụng được nữa.  

 Ký hiệu: Giờ (h).  

 Ý nghĩa: Tuổi thọ đèn LED cao (thường từ 20.000 – 50.000 giờ) giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, thay thế so với đèn truyền thống.  

11. Hệ số phản xạ  

 Khái niệm: Tỷ lệ giữa ánh sáng phản xạ và ánh sáng phát ra từ đèn.  

 Ký hiệu: ρ = Φr/Φ.  

 Ý nghĩa: Hệ số phản xạ cao cho thấy khả năng chiếu sáng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.  

12. Điện năng tiêu thụ (kWh)  

 Khái niệm: Lượng điện năng mà đèn tiêu thụ trong một khoảng thời gian.  

 Ký hiệu: Kilowatt giờ (kWh).  

 Ý nghĩa: Đèn có mức tiêu thụ điện thấp giúp giảm hóa đơn tiền điện.  

=>>> Xem thêm: Cấu Tạo Của Đèn LED Tròn (LED Bulb) – Vượt Trội

13. Lớp phủ ngoài  

 Khái niệm: Lớp bảo vệ chip LED khỏi tác động của môi trường.  

 Ý nghĩa: Tăng tuổi thọ và khả năng hoạt động ổn định của đèn.  

14. Nhiệt độ chiếu sáng  

 Khái niệm: Là cách gọi khác của nhiệt độ màu. Liên quan đến màu sắc ánh sáng.  

 Ý nghĩa: Giúp xác định ánh sáng phù hợp cho từng không gian.  

15. Tiêu chuẩn IP  

 Khái niệm: Mức độ bảo vệ của vỏ đèn khỏi bụi và nước.  

 Ký hiệu: IPxx (ví dụ: IP65, IP67).  

 Ý nghĩa: Sản phẩm có chỉ số IP cao sẽ hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như ngoài trời hoặc khu vực nhiều bụi, nước.  

16. Thông số kỹ thuật đèn LED

1.  LED âm trần

  • Đèn LED có tuổi thọ cao, lên đến 65.000 giờ. Giúp kéo dài thời gian sử dụng và giảm chi phí bảo trì, thay thế.  
  • Hiệu suất chiếu sáng đạt mức tối ưu 130 lm/W. Đảm bảo hiệu quả chiếu sáng vượt trội.  
  • Với đèn LED âm trần, ánh sáng vàng ấm có nhiệt độ màu từ 3000K – 3500K là lựa chọn phổ biến trong các không gian nội thất cao cấp, mang lại cảm giác sang trọng và ấm áp.  
  • Ánh sáng của đèn ổn định, dịu nhẹ, an toàn cho thị lực, không gây nhức mỏi mắt.  
  • Đèn đạt tiêu chuẩn IP40, phù hợp để lắp đặt trong nhà. Đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng trong môi trường nội thất.  
  • Sản phẩm có dải công suất linh hoạt từ 1W – 24W. Cho phép người dùng chọn lựa công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, các loại đèn âm trần 9W và 12W là lựa chọn lý tưởng để chiếu sáng không gian phòng khách.  

2. LED tuýp

  •  Đèn LED sở hữu tuổi thọ vượt trội lên đến 65.000 giờ. Giúp kéo dài thời gian sử dụng và giảm đáng kể chi phí thay thế bóng đèn mới.  
  •  Sản phẩm được thiết kế với đui xoáy chuẩn E27. Kiểu dáng bóng tròn tinh tế. Chất liệu chế tạo từ nhựa và mica cao cấp không chỉ mang lại độ bền cao mà còn chống ăn mòn và chịu được các va đập vừa và nhỏ.  
  •  Đèn đạt tiêu chuẩn IP40. Lý tưởng để lắp đặt trong không gian nội thất như nhà ở, văn phòng làm việc, phòng triển lãm, hoặc các khu vực tương tự.  
  •  Với hiệu suất chiếu sáng tối ưu đạt 130 lm/W. Đèn cung cấp ánh sáng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.  
  •  Dải công suất đa dạng từ 3W, 5W, 7W, 9W đến 24W cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn loại đèn phù hợp nhất với từng mục đích sử dụng và không gian.  

3. LED 1m2

Điện áp vào (DC) 12
Số chíp LED 60
Hiệu suất (lm/w) 16
Tuổi thọ (h) 65000
Chip LED Nichia, Bridgelux
Màu RGB, hoặc ánh sáng đơn sắc
Nhiệt độ màu(K) 2700 – 6700
Chỉ số hoàn màu(Ra) 85
Tiêu chuẩn IP68
Loại chip SMD 5050
Góc mở (°) 120
Chiều dài / cuộn (m) 5

4. Đèn huỳnh quang

Công suất 20w, 30w, 40w, 50w…
Điện áp 60 lm/w, 70 lm/w…
Màu ánh sáng Trắng/ Vàng

5. Đèn LED 5mm

Chiều dài 5mm
Điện áp tiêu thụ 20mA.
Điện áp than chiếu 16mA – 18mA.
Màu ánh sáng Đỏ, vàng…

=>>> Xem thêm: Tìm hiểu về nguồn LED 12V – Giải pháp điện cho đèn LED hiện đại

6. Đèn học

Công suất 10w, 20w…
Điện áp 220v/50-60hz
Hiệu suất chiếu sáng 100 lm/w
Nhiệt độ màu 6500K/5000K
Tuổi thọ 20000h

7. LED dây

Thông số đèn dây 1 bóng

Đèn LED dây 1 bóng
Số chip LED 1
Tiêu chuẩn IP 68
Công suất 0,24
Nhiệt độ hoạt động -20 – 60
Cường độ dòng điện 20mA

Thông số đèn dây 2 bóng

Đèn LED dây 2 bóng
Số chip LED 2
Tiêu chuẩn IP 68
Công suất 0,72
Nhiệt độ hoạt động -20 – 60
Cường độ dòng điện 20mA

Thông số đèn dây 3 bóng

Đèn LED dây 3 bóng
Số chip LED 3
Tiêu chuẩn IP 68
Công suất 1,14
Nhiệt độ hoạt động -20 – 60
Cường độ dòng điện 20mA

Thông số đèn dây trong nhà

Thông số kỹ thuật Đèn LED dây trong nhà
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) 16
Chip LED SMD 5050, SMD 2835
Quang thông (Lm) 100 – 1200 (tùy công suất)
Độ rọi ( lux) 150 – 400 (tùy công suất)
Tuổi thọ (h) 65.000
Tiêu chuẩn IP (IP) IP40
Góc chiếu sáng ( độ ) 120
Kích thước đèn LED dây (m) 5

Thông số đèn dây ngoài trời

Thông số kỹ thuật Đèn LED dây ngoài trời
Hiệu suất chiếu sáng (lm/w) 16
Chip LED SMD 5050, SMD 2835
Quang thông (Lm) 100 – 1200 (tùy công suất)
Độ rọi ( lux) 150 – 400 (tùy công suất)
Tuổi thọ (h) 65.000
Tiêu chuẩn IP (IP) IP65
Góc chiếu sáng ( độ ) 120
Kích thước đèn LED dây (m)

Hiểu rõ từng thông số kỹ thuật của đèn LED sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác, đảm bảo ánh sáng phù hợp với không gian sử dụng, tiết kiệm năng lượng và nâng cao hiệu quả chiếu sáng. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *