Chip LED Epistar là gì?
Epistar thành lập từ năm 1996 tại Đài Loan. Là một trong những thương hiệu tiên phong trong ngành công nghiệp LED toàn cầu. Với hơn một thập kỷ phát triển, công ty đã khẳng định vị thế vững chắc nhờ sự đổi mới không ngừng và cam kết chất lượng. Epistar là nhà sản xuất chip LED lớn nhất Đài Loan, với sản phẩm nổi tiếng về độ sáng ổn định, chỉ số hoàn màu (CRI) đạt mức 80, mang lại ánh sáng tự nhiên và trung thực.
Sự khác biệt của Epistar không chỉ nằm ở chất lượng sản phẩm, mà còn ở khả năng đổi mới công nghệ. Thương hiệu này sở hữu hơn 3.000 bằng sáng chế và là nhà sản xuất LED màu vàng và đỏ lớn nhất thế giới, góp phần đáng kể vào sự phát triển của ngành chiếu sáng toàn cầu.
Ưu điểm nổi bật của chip LED Epistar
- Hiệu suất phát quang cao: Độ sáng vượt trội với mức tiêu thụ điện năng thấp.
- Tuổi thọ dài: Thời gian sử dụng lên đến 50.000 giờ.
- Tiết kiệm năng lượng: Giảm đáng kể chi phí điện năng.
- Thân thiện môi trường: Không chứa chất độc hại, dễ dàng tái chế.
- Thiết kế nhỏ gọn: Tối ưu hóa không gian và tăng tính linh hoạt trong ứng dụng.
So sánh các dòng chip LED phổ biến
- Nichia (Nhật Bản): Nổi bật với công nghệ Blue LED, dẫn đầu về chất lượng với chỉ số CRI cao và độ bền vượt trội.
- Cree (Mỹ): Được đánh giá cao với dải nhiệt độ màu rộng và hiệu suất phát quang ấn tượng.
- Luxeon (Philips): Chất lượng ổn định, phù hợp với các ứng dụng cần độ sáng đồng đều.
- Bridgelux (Mỹ): Hiệu suất tốt, chỉ số CRI từ 75–85, được ứng dụng rộng rãi trong chiếu sáng dân dụng.
- Epistar (Đài Loan): Dẫn đầu tại Đài Loan, nổi tiếng với chất lượng đáng tin cậy và giá thành hợp lý.
Bảng so sánh
Tiêu chí | Epistar | Cree | Luxeon | Bridgelux |
Hiệu suất (lm/W) | 150-180 | 130-160 | 140-170 | 140-170 |
Giá thành | Thấp | Cao | Trung bình | Trung bình |
Đa dạng sản phẩm | Rất cao | Trung bình | Cao | Cao |
CRI | 80-90 | 90-95 | 85-95 | 80-90 |
Tuổi thọ (giờ) | 50.000+ | 100.000+ | 50.000+ | 40.000+ |
=>>> Xem thêm: 15 Thông Số Kỹ Thuật Trên Đèn LED Có Ý Nghĩa Gì?
9 dòng chip LED Epistar nổi bật năm 2024
1. Chip LED Epistar 33 mil
Hiệu suất cao, giá từ 2.000 – 3.000 VNĐ/chip. Lý tưởng cho đèn spotlight, downlight.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các thiết kế đòi hỏi không gian hẹp
- Đa dạng nhiệt độ màu, đáp ứng nhiều nhu cầu chiếu sáng khác nhau
- Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 33 mil (0.83mm) |
Công suất | 1W |
Điện áp thuận | 3.0-3.4V |
Dòng điện thuận | 350mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >100 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
2. Chip LED Epistar SMD 2835
Phù hợp dây LED, đèn panel; giá từ 500 – 1.000 VNĐ/chip.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mật độ LED cao
- Đa dạng về công suất và nhiệt độ màu
- Hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 2.8mm x 3.5mm |
Công suất | 0.2W – 0.5W |
Điện áp thuận | 2.8-3.4V |
Dòng điện thuận | 60-150mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >120 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
3. Chip LED Epistar 50W
Dành cho chiếu sáng công nghiệp, giá từ 150.000 – 200.000 VNĐ/chip.
Đặc điểm:
- Công suất cao, phù hợp cho chiếu sáng công nghiệp và ngoài trời
- Hiệu suất ánh sáng vượt trội
- Chỉ số hoàn màu tốt, đảm bảo chất lượng ánh sáng
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 50W |
Điện áp thuận | 30-34V |
Dòng điện thuận | 1500mA |
Nhiệt độ màu | 3000K-6500K |
Hiệu suất | >150 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
4. Chip LED Epistar 3528 SMD
Tiết kiệm năng lượng, phù hợp đèn dây; giá từ 300 – 500 VNĐ/chip.
Đặc điểm:
- Tiêu thụ điện năng thấp, phù hợp cho các ứng dụng tiết kiệm năng lượng
- Kích thước nhỏ, cho phép thiết kế linh hoạt
- Đa dạng về nhiệt độ màu
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Kích thước | 3.5mm x 2.8mm |
Công suất | 0.1W – 0.2W |
Điện áp thuận | 2.8-3.4V |
Dòng điện thuận | 20-60mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >100 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
5. Chip LED Epistar COB
Hiệu suất cao, giá từ 50.000 – 500.000 VNĐ/chip, lý tưởng cho sân khấu, thương mại.
Đặc điểm:
- Công nghệ Chip-on-Board cho phép tích hợp nhiều chip LED trên một bề mặt
- Ánh sáng đồng đều, giảm hiện tượng bóng đổ nhiều
- Hiệu suất cao và khả năng tản nhiệt tốt
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 10W – 100W |
Điện áp thuận | 30-36V (cho 30W) |
Dòng điện thuận | 300-3000mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >140 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
6. Chip LED Epistar dòng A
Góc chiếu rộng, giá từ 5.000 – 15.000 VNĐ/chip, phù hợp chiếu sáng tổng thể.
Đặc điểm:
- Hiệu suất cao và chất lượng ánh sáng tốt
- Góc chiếu rộng, phù hợp cho chiếu sáng diện rộng
- Đa dạng về công suất và nhiệt độ mà
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 1W – 3W |
Điện áp thuận | 3.0-3.6V |
Dòng điện thuận | 350-1000mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >130 lm/W |
Góc chiếu | 140° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
7. Chip LED Epistar dòng F
Chỉ số hoàn màu cao, giá từ 20.000 – 30.000 VNĐ/chip, lý tưởng cho nhiếp ảnh, trưng bày.
Đặc điểm:
- Chỉ số hoàn màu (CRI) cao, cho chất lượng ánh sáng xuất sắc
- Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
- Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng ánh sáng cao
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 3W – 5W |
Điện áp thuận | 3.2-3.8V |
Dòng điện thuận | 700-1500mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >140 lm/W |
Góc chiếu | 120° |
CRI | >90 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
8. Chip LED Epistar PEC
Góc chiếu rộng 180°, giá từ 3.000 – 10.000 VNĐ/chip, phù hợp đèn panel, tuýp LED.
Đặc điểm:
- Chỉ số hoàn màu (CRI) cao, cho chất lượng ánh sáng xuất sắc
- Hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng
- Phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi chất lượng ánh sáng cao
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Công suất | 0.5W – 2W |
Điện áp thuận | 2.8-3.4V |
Dòng điện thuận | 150-600mA |
Nhiệt độ màu | 2700K-6500K |
Hiệu suất | >120 lm/W |
Góc chiếu | 180° |
CRI | >80 |
Tuổi thọ | >50,000 giờ |
9. Chip LED UHB-PX
Tích hợp công nghệ tiên tiến, mang lại ánh sáng phong phú.
Đặc điểm:
- Kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi mật độ LED cao
- Đa dạng về công suất và nhiệt độ màu
- Hiệu suất cao, tiêu thụ năng lượng thấp
Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm |
Chip LED UHB-PX |
Chất liệu |
AIGaInP |
Công suất |
0.04W; 0.06W |
Nhiệt độ màu |
2700K – 6700K |
Quang thông |
133 lm/w |
Chỉ số hoàn màu (CRI) |
>70Ra |
Góc mở sáng |
125° |
Nhiệt độ |
-20°C – 85°C |
Kích thước |
2.8×2.8mm / 4.2×4.2mm |
Tuổi thọ |
50.000h |
Giá Chip Led Espistar |
0.05 – 0.15 USD |
Chip LED Epistar sử dụng trong đời sống và công nghiệp?
Chip LED Epistar đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực chiếu sáng hiện đại nhờ hiệu suất vượt trội và tính đa năng.
- Chiếu sáng dân dụng: Được tích hợp trong đèn trần, đèn bàn, đèn đọc sách và các loại đèn trang trí nội thất. Chip LED Epistar mang lại ánh sáng ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Chiếu sáng thương mại: Sản phẩm này xuất hiện phổ biến trong đèn spotlight tại cửa hàng. Đèn panel cho văn phòng và đèn chiếu sáng ở trung tâm thương mại.
- Chiếu sáng công nghiệp: Chip LED Epistar đảm bảo hiệu suất cao cho đèn nhà xưởng, đèn đường và đèn an ninh, thích hợp với môi trường cần độ sáng mạnh và bền bỉ.
- Màn hình hiển thị: Ứng dụng rộng rãi trong màn hình LED ngoài trời. Bảng quảng cáo điện tử và màn hình LED trong nhà, mang lại hình ảnh sống động và thu hút.
- Ô tô và xe máy: Chip LED Epistar được dùng trong đèn pha, đèn hậu và đèn nội thất xe. Đảm bảo ánh sáng chất lượng cao, bền bỉ và thẩm mỹ.
=>>> Xem thêm: Tiết Kiệm 50% Tiền Điện Vì Lựa Chọn Đúng Công Suất Đèn LED
Chip LED Epistar là lựa chọn tối ưu cho các giải pháp chiếu sáng nhờ vào sự kết hợp giữa chất lượng, hiệu suất và giá thành hợp lý. Bài viết đã cung cấp thông tin chi tiết về các dòng chip nổi bật. Giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp khi lựa chọn chip LED cho đèn năng lượng mặt trời.