Thống kê dân số Colombia 2018 (Colombia population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Colombia có 49,371,603 người.

Dân số Colombia chiếm khoảng 0.65% tổng dân số thế giới.

Dân số Colombia đứng thứ 29 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Colombia là 45 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 1,109,500 km2

Dân cư độ thị chiếm 80.1 % tổng dân số (39,603,748 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 30.5 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Colombia hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 49,464,683 0.81 % 399,068 -29,401 30.5 1.91 45 78.9 % 39,603,748 0.65 % 7,632,819,325 29
2017 49,065,615 0.85 % 412,196 -29,401 30.5 1.91 44 79.5 % 39,027,795 0.65 % 7,550,262,101 29
2016 48,653,419 0.88 % 424,722 -29,401 30.5 1.91 44 79.0 % 38,445,768 0.65 % 7,466,964,280 28
2015 48,228,697 0.99 % 462,120 -29,000 30.1 1.93 43 78.5 % 37,858,036 0.65 % 7,383,008,820 28
2010 45,918,097 1.19 % 526,493 -28,600 28.0 2.10 41 75.9 % 34,850,409 0.66 % 6,958,169,159 29
2005 43,285,634 1.39 % 576,335 -31,801 26.1 2.30 39 73.4 % 31,775,157 0.66 % 6,542,159,383 29
2000 40,403,958 1.53 % 592,396 -38,000 24.4 2.50 36 71.2 % 28,756,356 0.66 % 6,145,006,989 29
1995 37,441,977 1.79 % 634,082 -44,800 23.0 2.84 34 68.9 % 25,790,549 0.65 % 5,751,474,416 30
1990 34,271,565 2.02 % 651,975 -50,800 21.6 3.18 31 66.4 % 22,740,742 0.64 % 5,330,943,460 30
1985 31,011,688 2.26 % 654,758 -54,799 20.2 3.70 28 63.6 % 19,722,374 0.64 % 4,873,781,796 29
1980 27,737,900 2.30 % 596,185 -57,400 18.9 4.25 25 60.3 % 16,732,141 0.62 % 4,458,411,534 30
1975 24,756,973 2.33 % 539,152 -58,000 17.8 4.90 22 56.7 % 14,047,273 0.61 % 4,079,087,198 30
1970 22,061,215 2.88 % 583,398 -56,200 16.8 6.18 20 53.0 % 11,701,193 0.60 % 3,700,577,650 30
1965 19,144,223 3.04 % 532,768 -32,599 17.7 6.76 17 49.5 % 9,469,325 0.57 % 3,339,592,688 32
1960 16,480,383 2.99 % 451,036 -42,600 16.9 6.76 15 43.7 % 7,208,122 0.54 % 3,033,212,527 32
1955 14,225,204 2.88 % 376,861 -32,599 17.7 6.76 13 37.6 % 5,349,234 0.51 % 2,772,242,535 32

 

Bảng: Dự báo dân số Colombia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 50,220,412 0.81 % 398,343 -29,401 32.2 1.83 45 81.1 % 40,736,096 0.64 % 7,795,482,309 29
2025 51,854,482 0.64 % 326,814 -29,400 34.3 1.74 47 83.8 % 43,434,014 0.63 % 8,185,613,757 30
2030 53,134,127 0.49 % 255,929 -29,400 36.4 1.69 48 86.4 % 45,899,152 0.62 % 8,551,198,644 31
2035 54,054,587 0.34 % 184,092 -29,000 38.3 1.66 49 89.0 % 48,107,094 0.61 % 8,892,701,940 31
2040 54,615,100 0.21 % 112,103 -29,000 40.1 1.65 49 91.6 % 50,046,037 0.59 % 9,210,337,004 33
2045 54,833,764 0.08 % 43,733 -29,000 41.8 1.66 49 94.3 % 51,708,293 0.58 % 9,504,209,572 36
2050 54,732,755 -0.04 % -20,202 -29,000 43.3 1.67 49 97.0 % 53,082,825 0.56 % 9,771,822,753 37

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *