Thống kê dân số Ethiopia 2018 (Ethiopia population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Ethiopia có 106,910,833 người.

Dân số Ethiopia chiếm khoảng 1.41% tổng dân số thế giới.

Dân số Ethiopia đứng thứ 12 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ethiopia là 108 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 1,000,000 km2

Dân cư độ thị chiếm 20.6 % tổng dân số (22,180,245 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.8 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Ethiopia hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 107,534,882 2.46 % 2,577,444 -12,000 18.8 4.50 108 19.7 % 22,180,245 1.41 % 7,632,819,325 12
2017 104,957,438 2.49 % 2,554,242 -12,000 18.8 4.50 105 20.2 % 21,174,205 1.39 % 7,550,262,101 12
2016 102,403,196 2.53 % 2,530,163 -12,000 18.8 4.50 102 19.7 % 20,202,815 1.37 % 7,466,964,280 13
2015 99,873,033 2.63 % 2,434,073 -12,000 18.6 4.63 100 19.3 % 19,265,898 1.35 % 7,383,008,820 13
2010 87,702,670 2.71 % 2,195,117 -10,026 17.5 5.26 88 17.2 % 15,083,947 1.26 % 6,958,169,159 14
2005 76,727,083 2.89 % 2,037,950 -16,636 16.8 6.13 77 15.6 % 11,958,476 1.17 % 6,542,159,383 16
2000 66,537,331 3.03 % 1,845,490 -31,115 16.6 6.83 67 14.6 % 9,731,656 1.08 % 6,145,006,989 16
1995 57,309,880 3.57 % 1,844,673 295,055 16.7 7.09 57 13.8 % 7,884,886 1.00 % 5,751,474,416 21
1990 48,086,516 3.34 % 1,457,235 156,015 16.8 7.37 48 12.6 % 6,063,524 0.90 % 5,330,943,460 23
1985 40,800,343 2.96 % 1,107,089 50,000 17.0 7.42 41 11.4 % 4,670,398 0.84 % 4,873,781,796 24
1980 35,264,898 1.60 % 539,615 -399,960 17.6 7.18 35 10.4 % 3,668,755 0.79 % 4,458,411,534 26
1975 32,566,821 2.77 % 830,349 -11,919 17.6 7.10 33 9.5 % 3,081,000 0.80 % 4,079,087,198 26
1970 28,415,077 2.58 % 680,290 -8,436 18.0 6.87 28 8.6 % 2,440,175 0.77 % 3,700,577,650 26
1965 25,013,626 2.46 % 572,470 -4,000 18.0 7.17 25 7.6 % 1,897,833 0.75 % 3,339,592,688 25
1960 22,151,278 2.12 % 440,797 -4,000 18.1 6.90 22 6.4 % 1,425,092 0.73 % 3,033,212,527 25
1955 19,947,292 1.93 % 363,852 -4,000 18.0 7.17 20 5.4 % 1,085,994 0.72 % 2,772,242,535 25

 

Bảng: Dự báo dân số Ethiopia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 112,759,070 2.46 % 2,577,207 -12,000 19.8 4.03 113 21.5 % 24,296,384 1.45 % 7,795,482,309 12
2025 126,120,682 2.26 % 2,672,322 -12,000 21.2 3.52 126 23.9 % 30,190,302 1.54 % 8,185,613,757 11
2030 139,620,178 2.05 % 2,699,899 -12,000 22.6 3.13 140 26.4 % 36,906,745 1.63 % 8,551,198,644 11
2035 153,036,024 1.85 % 2,683,169 -12,000 24.0 2.84 153 29.0 % 44,368,056 1.72 % 8,892,701,940 10
2040 166,139,393 1.66 % 2,620,674 -12,000 25.5 2.61 166 31.6 % 52,431,200 1.80 % 9,210,337,004 9
2045 178,817,639 1.48 % 2,535,649 -12,000 27.1 2.43 179 34.2 % 61,169,434 1.88 % 9,504,209,572 9
2050 190,869,632 1.31 % 2,410,399 -12,000 28.8 2.29 191 36.9 % 70,521,943 1.95 % 9,771,822,753 10

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *