Thống kê dân số Ma Rốc (Morocco population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Morocco có 36,085,553 người.

Dân số Morocco chiếm khoảng 0.47% tổng dân số thế giới.

Dân số Morocco đứng thứ 40 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Morocco là 81 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 446,300 km2

Dân cư độ thị chiếm 59.9 % tổng dân số (21,691,011 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 28.3 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Morocco hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 36,191,805 1.27 % 452,225 -51,419 28.3 2.56 81 58.8 % 21,691,011 0.47 % 7,632,819,325 40
2017 35,739,580 1.31 % 462,794 -51,419 28.3 2.56 80 59.6 % 21,284,578 0.47 % 7,550,262,101 39
2016 35,276,786 1.36 % 473,464 -51,419 28.3 2.56 79 59.2 % 20,868,301 0.47 % 7,466,964,280 39
2015 34,803,322 1.44 % 478,737 -61,422 27.9 2.60 78 58.7 % 20,439,199 0.47 % 7,383,008,820 39
2010 32,409,639 1.21 % 377,714 -113,028 26.3 2.55 73 56.3 % 18,252,530 0.47 % 6,958,169,159 38
2005 30,521,070 1.13 % 334,290 -130,964 24.4 2.68 68 54.4 % 16,606,903 0.47 % 6,542,159,383 37
2000 28,849,621 1.28 % 354,878 -111,876 22.7 2.97 65 53.1 % 15,312,537 0.47 % 6,145,006,989 36
1995 27,075,232 1.71 % 439,219 -93,325 21.1 3.70 61 51.2 % 13,870,621 0.47 % 5,751,474,416 36
1990 24,879,136 2.00 % 468,352 -83,715 19.8 4.45 56 48.0 % 11,940,483 0.47 % 5,330,943,460 35
1985 22,537,376 2.40 % 503,506 -64,132 18.7 5.40 50 44.3 % 9,975,646 0.46 % 4,873,781,796 35
1980 20,019,847 2.37 % 443,230 -58,666 17.8 5.90 45 40.8 % 8,159,039 0.45 % 4,458,411,534 34
1975 17,803,698 2.16 % 360,738 -99,535 16.8 6.40 40 37.5 % 6,669,840 0.44 % 4,079,087,198 34
1970 16,000,008 2.37 % 354,193 -95,551 16.2 6.85 36 34.3 % 5,487,485 0.43 % 3,700,577,650 34
1965 14,229,044 2.91 % 380,102 0 19.2 6.61 32 31.6 % 4,490,092 0.43 % 3,339,592,688 35
1960 12,328,532 3.26 % 365,173 -2,600 18.1 6.90 28 29.4 % 3,619,335 0.41 % 3,033,212,527 34
1955 10,502,666 3.17 % 303,335 0 19.2 6.61 24 27.7 % 2,913,418 0.38 % 2,772,242,535 35

 

Bảng: Dự báo dân số Morocco

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 37,070,718 1.27 % 453,479 -51,419 29.6 2.42 83 60.7 % 22,496,502 0.48 % 7,795,482,309 40
2025 39,100,641 1.07 % 405,985 -51,419 31.4 2.28 88 62.6 % 24,472,884 0.48 % 8,185,613,757 39
2030 40,873,592 0.89 % 354,590 -51,419 33.0 2.17 92 64.2 % 26,257,882 0.48 % 8,551,198,644 40
2035 42,407,174 0.74 % 306,716 -51,419 34.6 2.08 95 65.7 % 27,856,239 0.48 % 8,892,701,940 39
2040 43,713,705 0.61 % 261,306 -51,419 36.0 2.00 98 67.0 % 29,276,961 0.47 % 9,210,337,004 42
2045 44,798,428 0.49 % 216,945 -51,419 37.4 1.94 100 68.2 % 30,567,707 0.47 % 9,504,209,572 45
2050 45,659,886 0.38 % 172,292 -51,419 38.9 1.89 102 69.5 % 31,720,658 0.47 % 9,771,822,753 44

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *