Thống kê dân số Hồng Kông 2018

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Hồng Kông có 7,413,945 người.

Dân số Hồng Kông chiếm khoảng 0.1% tổng dân số thế giới.

Dân số Hồng Kông đứng thứ 104 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Hồng Kông là 7075 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 1,050 km2

Dân cư độ thị chiếm 100.4 % tổng dân số (7,460,589 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 43.5 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Hồng Kông hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 7,428,887 0.87 % 64,004 29,308 43.5 1.23 7,075 N.A. N.A. 0.10 % 7,632,819,325 104
2017 7,364,883 0.85 % 62,040 29,308 43.5 1.23 7,014 N.A. N.A. 0.10 % 7,550,262,101 104
2016 7,302,843 0.79 % 57,142 29,308 43.5 1.23 6,955 N.A. N.A. 0.10 % 7,466,964,280 104
2015 7,245,701 0.62 % 44,096 14,978 43.2 1.20 6,901 N.A. N.A. 0.10 % 7,383,008,820 103
2010 7,025,221 0.57 % 39,492 17,949 41.2 1.04 6,691 N.A. N.A. 0.10 % 6,958,169,159 103
2005 6,827,761 0.49 % 32,821 12,959 39.1 0.95 6,503 N.A. N.A. 0.10 % 6,542,159,383 99
2000 6,663,654 1.65 % 104,711 75,137 36.2 1.06 6,346 N.A. N.A. 0.11 % 6,145,006,989 96
1995 6,140,101 1.21 % 71,728 31,297 34.0 1.26 5,848 N.A. N.A. 0.11 % 5,751,474,416 93
1990 5,781,459 1.61 % 88,767 44,252 31.0 1.36 5,506 99.7 % 5,766,038 0.11 % 5,330,943,460 94
1985 5,337,622 1.66 % 84,431 32,121 28.3 1.72 5,083 94.3 % 5,031,426 0.11 % 4,873,781,796 93
1980 4,915,467 3.02 % 135,893 81,327 25.7 2.23 4,681 94.1 % 4,623,027 0.11 % 4,458,411,534 95
1975 4,236,002 1.81 % 72,578 14,794 23.1 3.01 4,034 92.2 % 3,906,492 0.10 % 4,079,087,198 97
1970 3,873,112 2.11 % 76,780 14,318 21.7 3.65 3,689 89.7 % 3,472,484 0.10 % 3,700,577,650 97
1965 3,489,213 2.63 % 84,805 33,036 24.0 4.44 3,323 94.2 % 3,285,590 0.10 % 3,339,592,688 106
1960 3,065,187 4.24 % 115,017 32,599 23.4 4.72 2,919 85.5 % 2,620,541 0.10 % 3,033,212,527 97
1955 2,490,103 4.75 % 103,221 33,036 24.0 4.44 2,372 85.2 % 2,121,539 0.09 % 2,772,242,535 106

 

Bảng: Dự báo dân số Hồng Kông

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 7,547,652 0.82 % 60,390 29,308 44.8 1.33 7,188 N.A. N.A. 0.10 % 7,795,482,309 104
2025 7,768,510 0.58 % 44,172 18,113 46.4 1.42 7,399 99.7 % 7,743,047 0.09 % 8,185,613,757 104
2030 7,987,249 0.56 % 43,748 30,000 48.0 1.50 7,607 98.7 % 7,885,155 0.09 % 8,551,198,644 105
2035 8,126,741 0.35 % 27,898 30,000 49.7 1.56 7,740 98.1 % 7,969,437 0.09 % 8,892,701,940 107
2040 8,199,064 0.18 % 14,465 30,000 51.2 1.61 7,809 97.6 % 8,003,569 0.09 % 9,210,337,004 107
2045 8,233,792 0.08 % 6,946 30,000 52.2 1.65 7,842 97.3 % 8,011,702 0.09 % 9,504,209,572 109
2050 8,253,141 0.05 % 3,870 30,000 52.4 1.68 7,860 97.0 % 8,003,705 0.08 % 9,771,822,753 111

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *