Thống kê dân số Miến Điện (Myanma population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Myanma có 53,742,407 người.

Dân số Myanma chiếm khoảng 0.71% tổng dân số thế giới.

Dân số Myanma đứng thứ 26 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Myanma là 82 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 653,290 km2

Dân cư độ thị chiếm 36.8 % tổng dân số (19,810,930 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.9 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Myanma hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 53,855,735 0.91 % 485,126 -20,000 27.9 2.28 82 36.0 % 19,810,930 0.71 % 7,632,819,325 26
2017 53,370,609 0.92 % 485,386 -20,000 27.9 2.28 82 36.3 % 19,363,071 0.71 % 7,550,262,101 26
2016 52,885,223 0.92 % 481,554 -20,000 27.9 2.28 81 35.8 % 18,915,638 0.71 % 7,466,964,280 26
2015 52,403,669 0.88 % 449,555 -94,856 27.7 2.30 80 35.2 % 18,469,012 0.71 % 7,383,008,820 26
2010 50,155,896 0.68 % 334,656 -293,360 26.3 2.55 77 32.5 % 16,309,134 0.72 % 6,958,169,159 25
2005 48,482,614 1.01 % 477,430 -249,537 24.7 2.87 74 29.9 % 14,517,240 0.74 % 6,542,159,383 26
2000 46,095,462 1.29 % 571,534 -107,600 23.5 2.95 71 28.3 % 13,066,620 0.75 % 6,145,006,989 26
1995 43,237,792 1.25 % 522,308 -139,999 22.1 3.20 66 26.8 % 11,570,448 0.75 % 5,751,474,416 25
1990 40,626,250 1.77 % 680,791 -40,000 20.8 3.80 62 25.5 % 10,349,665 0.76 % 5,330,943,460 25
1985 37,222,296 2.21 % 770,517 -10,931 19.8 4.65 57 24.9 % 9,280,195 0.76 % 4,873,781,796 26
1980 33,369,712 2.34 % 729,549 0 19.3 5.15 51 24.8 % 8,264,463 0.75 % 4,458,411,534 27
1975 29,721,967 2.41 % 668,107 0 19.0 5.74 45 24.7 % 7,330,005 0.73 % 4,079,087,198 27
1970 26,381,431 2.44 % 598,057 0 18.7 6.10 40 23.5 % 6,202,029 0.71 % 3,700,577,650 27
1965 23,391,145 2.19 % 481,004 0 22.2 6.00 36 21.5 % 5,038,019 0.70 % 3,339,592,688 28
1960 20,986,123 2.15 % 423,631 0 20.8 6.00 32 19.7 % 4,131,029 0.69 % 3,033,212,527 27
1955 18,867,968 1.93 % 343,292 0 22.2 6.00 29 18.0 % 3,396,654 0.68 % 2,772,242,535 28

 

Bảng: Dự báo dân số Myanma

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 54,808,276 0.90 % 480,921 -20,000 29.1 2.18 84 37.8 % 20,708,694 0.70 % 7,795,482,309 26
2025 57,001,494 0.79 % 438,644 -20,000 30.5 2.08 87 40.2 % 22,938,063 0.70 % 8,185,613,757 27
2030 58,915,869 0.66 % 382,875 -20,000 32.0 2.00 90 42.6 % 25,094,547 0.69 % 8,551,198,644 27
2035 60,430,924 0.51 % 303,011 -20,000 33.5 1.92 93 44.9 % 27,125,968 0.68 % 8,892,701,940 28
2040 61,489,087 0.35 % 211,633 -20,000 35.1 1.87 94 47.2 % 29,001,852 0.67 % 9,210,337,004 29
2045 62,104,926 0.20 % 123,168 -20,000 36.4 1.83 95 49.4 % 30,705,070 0.65 % 9,504,209,572 30
2050 62,358,925 0.08 % 50,800 -20,000 37.5 1.80 95 51.6 % 32,205,990 0.64 % 9,771,822,753 32

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *