Thống kê dân số Nam Phi 2018

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Nam phi có 57,238,520 người.

Dân số Nam phi chiếm khoảng 0.75% tổng dân số thế giới.

Dân số Nam phi đứng thứ 25 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nam phi là 47 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 1,213,090 km2

Dân cư độ thị chiếm 62.9 % tổng dân số (36,109,167  người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 26.3 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Nam phi hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 57,398,421 1.20 % 681,265 60,000 26.3 2.52 47 62.1 % 36,109,167 0.75 % 7,632,819,325 25
2017 56,717,156 1.25 % 701,683 60,000 26.3 2.52 47 62.8 % 35,633,585 0.75 % 7,550,262,101 25
2016 56,015,473 1.31 % 724,248 60,000 26.3 2.52 46 62.8 % 35,151,862 0.75 % 7,466,964,280 24
2015 55,291,225 1.40 % 741,312 161,300 26.1 2.55 46 62.7 % 34,662,753 0.75 % 7,383,008,820 24
2010 51,584,663 1.11 % 552,815 125,500 24.8 2.63 43 62.1 % 32,012,490 0.74 % 6,958,169,159 24
2005 48,820,586 1.32 % 618,454 119,200 23.8 2.75 40 58.8 % 28,717,260 0.75 % 6,542,159,383 24
2000 45,728,315 1.67 % 728,030 62,700 22.8 2.95 38 55.8 % 25,513,344 0.74 % 6,145,006,989 27
1995 42,088,165 2.30 % 905,528 147,900 21.6 3.34 35 53.6 % 22,571,676 0.73 % 5,751,474,416 26
1990 37,560,525 2.17 % 766,075 -25,810 20.1 4.00 31 51.0 % 19,146,227 0.70 % 5,330,943,460 28
1985 33,730,148 2.54 % 793,935 36,200 19.6 4.60 28 48.3 % 16,284,482 0.69 % 4,873,781,796 28
1980 29,760,471 2.57 % 709,613 14,663 19.3 5.05 25 47.3 % 14,080,706 0.67 % 4,458,411,534 28
1975 26,212,405 2.79 % 674,591 45,320 19.2 5.50 22 47.2 % 12,363,484 0.64 % 4,079,087,198 28
1970 22,839,451 2.75 % 579,430 39,703 19.0 5.80 19 47.1 % 10,758,266 0.62 % 3,700,577,650 29
1965 19,942,303 2.70 % 497,090 1,492 20.3 6.05 16 46.9 % 9,361,674 0.60 % 3,339,592,688 31
1960 17,456,855 2.57 % 416,005 2,984 19.6 6.05 14 46.5 % 8,110,005 0.58 % 3,033,212,527 31
1955 15,376,829 2.44 % 349,680 1,492 20.3 6.05 13 44.4 % 6,832,773 0.55 % 2,772,242,535 31

 

Bảng: Dự báo dân số Nam phi

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 58,721,229 1.21 % 686,001 60,000 27.3 2.41 48 63.1 % 37,044,087 0.75 % 7,795,482,309 25
2025 61,790,036 1.02 % 613,761 40,000 28.5 2.30 51 63.6 % 39,313,425 0.75 % 8,185,613,757 24
2030 64,465,553 0.85 % 535,103 20,000 29.6 2.20 53 64.3 % 41,449,818 0.75 % 8,551,198,644 25
2035 66,880,284 0.74 % 482,946 20,000 30.7 2.11 55 65.1 % 43,509,980 0.75 % 8,892,701,940 26
2040 69,076,390 0.65 % 439,221 20,000 31.8 2.04 57 65.8 % 45,468,239 0.75 % 9,210,337,004 25
2045 71,045,890 0.56 % 393,900 20,000 32.9 1.98 59 66.6 % 47,343,072 0.75 % 9,504,209,572 26
2050 72,754,583 0.48 % 341,739 20,000 34.1 1.93 60 67.5 % 49,102,541 0.74 % 9,771,822,753 27

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *