Thống kê dân số Campuchia 2018 (Campuchia population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Campuchia có 16,189,042 người.

Dân số Campuchia chiếm khoảng 0.21% tổng dân số thế giới.

Dân số Campuchia đứng thứ 72 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Campuchia là 92 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 176,520 km2

Dân cư độ thị chiếm 21.7 % tổng dân số (3,525,179 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.3 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Campuchia hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 16,245,729 1.50 % 240,356 -30,000 24.3 2.66 92 21.1 % 3,525,179 0.21 % 7,632,819,325 72
2017 16,005,373 1.54 % 243,003 -30,000 24.3 2.66 91 21.4 % 3,430,577 0.21 % 7,550,262,101 71
2016 15,762,370 1.58 % 244,735 -30,000 24.3 2.66 89 21.2 % 3,338,486 0.21 % 7,466,964,280 71
2015 15,517,635 1.64 % 241,779 -30,000 24.0 2.70 88 20.9 % 3,248,723 0.21 % 7,383,008,820 71
2010 14,308,740 1.52 % 207,708 -59,197 22.7 3.08 81 19.9 % 2,845,724 0.21 % 6,958,169,159 69
2005 13,270,201 1.78 % 223,569 -7,031 20.4 3.44 75 19.3 % 2,560,946 0.20 % 6,542,159,383 66
2000 12,152,354 2.67 % 299,759 69,699 18.1 4.25 69 18.7 % 2,271,793 0.20 % 6,145,006,989 65
1995 10,653,558 3.49 % 336,043 81,883 17.3 5.13 60 17.5 % 1,864,281 0.19 % 5,751,474,416 67
1990 8,973,342 3.07 % 252,073 -15,604 17.9 5.99 51 15.7 % 1,408,076 0.17 % 5,330,943,460 75
1985 7,712,978 2.88 % 204,174 -17,771 18.5 6.37 44 14.0 % 1,083,437 0.16 % 4,873,781,796 78
1980 6,692,107 -2.31 % -166,097 -17,000 19.1 5.42 38 9.9 % 663,085 0.15 % 4,458,411,534 79
1975 7,522,593 1.47 % 105,549 -25,000 17.6 6.16 43 4.5 % 338,302 0.18 % 4,079,087,198 70
1970 6,994,848 1.58 % 105,530 -50,000 17.0 6.70 40 16.0 % 1,121,343 0.19 % 3,700,577,650 67
1965 6,467,197 2.48 % 148,965 0 17.9 6.95 37 10.8 % 700,151 0.19 % 3,339,592,688 68
1960 5,722,370 2.55 % 135,416 0 17.2 6.95 32 10.3 % 588,289 0.19 % 3,033,212,527 67
1955 5,045,288 2.62 % 122,515 0 17.9 6.95 29 10.2 % 516,593 0.18 % 2,772,242,535 68

 

Bảng: Dự báo dân số Campuchia

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 16,715,508 1.50 % 239,575 -30,000 25.6 2.52 95 22.3 % 3,723,400 0.21 % 7,795,482,309 72
2025 17,808,685 1.28 % 218,635 -30,000 27.2 2.38 101 24.0 % 4,273,673 0.22 % 8,185,613,757 73
2030 18,797,878 1.09 % 197,839 -30,000 28.5 2.27 106 26.1 % 4,900,072 0.22 % 8,551,198,644 72
2035 19,723,795 0.97 % 185,183 -30,000 29.7 2.17 112 28.5 % 5,628,756 0.22 % 8,892,701,940 73
2040 20,592,416 0.87 % 173,724 -30,000 31.2 2.09 117 31.2 % 6,433,446 0.22 % 9,210,337,004 73
2045 21,369,568 0.74 % 155,430 -30,000 32.7 2.02 121 34.1 % 7,287,526 0.22 % 9,504,209,572 74
2050 22,019,028 0.60 % 129,892 -30,000 34.3 1.96 125 37.1 % 8,166,881 0.23 % 9,771,822,753 74

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *