Thống kê dân số Venezuela 2018 (Venezuela population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Venezuela có 32,286,265 người.

Dân số Venezuela chiếm khoảng 0.42% tổng dân số thế giới.

Dân số Venezuela đứng thứ 43 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Venezuela là 37 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 882,050 km2

Dân cư độ thị chiếm 89.7 % tổng dân số (29,051,213 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.7 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Venezuela hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 32,381,221 1.26 % 404,156 -12,099 27.7 2.38 37 88.5 % 29,051,213 0.42 % 7,632,819,325 43
2017 31,977,065 1.30 % 408,886 -12,099 27.7 2.38 36 89.6 % 28,653,624 0.42 % 7,550,262,101 43
2016 31,568,179 1.33 % 413,045 -12,099 27.7 2.38 36 89.5 % 28,252,327 0.42 % 7,466,964,280 43
2015 31,155,134 1.42 % 425,420 -13,824 27.4 2.40 35 89.4 % 27,847,517 0.42 % 7,383,008,820 43
2010 29,028,033 1.62 % 448,774 -5,679 25.8 2.55 33 88.8 % 25,781,445 0.42 % 6,958,169,159 41
2005 26,784,161 1.81 % 459,164 -1,530 24.4 2.72 30 88.4 % 23,669,279 0.41 % 6,542,159,383 41
2000 24,488,340 1.99 % 459,935 -412 23.1 2.94 28 87.7 % 21,473,674 0.40 % 6,145,006,989 40
1995 22,188,667 2.24 % 465,342 -114 22.0 3.25 25 85.9 % 19,052,294 0.39 % 5,751,474,416 41
1990 19,861,956 2.55 % 470,779 178 21.0 3.65 23 83.8 % 16,638,271 0.37 % 5,330,943,460 43
1985 17,508,059 2.67 % 432,829 275 19.9 3.96 20 81.1 % 14,191,649 0.36 % 4,873,781,796 42
1980 15,343,916 2.81 % 396,586 219 18.7 4.47 17 77.9 % 11,954,067 0.34 % 4,458,411,534 42
1975 13,360,987 2.89 % 354,645 178 17.7 4.94 15 72.3 % 9,655,041 0.33 % 4,079,087,198 46
1970 11,587,761 3.36 % 352,614 634 16.8 5.90 13 66.5 % 7,705,593 0.31 % 3,700,577,650 46
1965 9,824,692 3.82 % 335,569 48,709 17.3 6.46 11 62.0 % 6,096,176 0.29 % 3,339,592,688 60
1960 8,146,847 3.81 % 277,695 15,961 17.1 6.46 9 57.3 % 4,670,434 0.27 % 3,033,212,527 54
1955 6,758,373 4.28 % 255,279 48,709 17.3 6.46 8 50.3 % 3,398,960 0.24 % 2,772,242,535 60

 

Bảng: Dự báo dân số Venezuela

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 33,172,392 1.26 % 403,452 -12,099 29.0 2.28 38 89.9 % 29,834,682 0.43 % 7,795,482,309 44
2025 35,040,206 1.10 % 373,563 -9,680 30.5 2.17 40 90.5 % 31,716,668 0.43 % 8,185,613,757 46
2030 36,749,904 0.96 % 341,940 -6,000 32.0 2.08 42 91.1 % 33,474,777 0.43 % 8,551,198,644 47
2035 38,265,561 0.81 % 303,131 -6,001 33.5 2.00 43 91.7 % 35,095,903 0.43 % 8,892,701,940 49
2040 39,578,762 0.68 % 262,640 -6,000 34.9 1.93 45 92.4 % 36,568,947 0.43 % 9,210,337,004 50
2045 40,685,814 0.55 % 221,410 -6,000 36.4 1.88 46 93.1 % 37,861,519 0.43 % 9,504,209,572 50
2050 41,584,988 0.44 % 179,835 -6,000 37.9 1.84 47 93.7 % 38,963,975 0.43 % 9,771,822,753 53

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *