Thống kê dân số Lào 2018 (Laos Population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Lào có 6,936,906 người.

Dân số Lào chiếm khoảng 0.09% tổng dân số thế giới.

Dân số Lào đứng thứ 106 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Lào là 30 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 230,800 km2

Dân cư độ thị chiếm 44.3 % tổng dân số (3,082,582 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 23.0 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Lào hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 6,961,210 1.50 % 103,050 -14,704 23.0 2.87 30 42.5 % 3,082,582 0.09 % 7,632,819,325 106
2017 6,858,160 1.48 % 99,807 -14,704 23.0 2.87 30 43.1 % 2,957,896 0.09 % 7,550,262,101 106
2016 6,758,353 1.42 % 94,386 -14,704 23.0 2.87 29 41.9 % 2,833,757 0.09 % 7,466,964,280 106
2015 6,663,967 1.30 % 83,539 -35,498 22.7 2.93 29 40.7 % 2,710,569 0.09 % 7,383,008,820 106
2010 6,246,274 1.66 % 98,450 -22,052 20.7 3.40 27 33.9 % 2,118,470 0.09 % 6,958,169,159 106
2005 5,754,026 1.55 % 84,944 -29,620 19.1 3.90 25 27.6 % 1,585,851 0.09 % 6,542,159,383 105
2000 5,329,304 1.89 % 95,476 -26,949 18.0 4.81 23 22.2 % 1,184,197 0.09 % 6,145,006,989 106
1995 4,851,923 2.64 % 118,690 -12,113 17.6 5.88 21 17.4 % 846,587 0.08 % 5,751,474,416 108
1990 4,258,472 2.92 % 114,115 28 17.6 6.27 18 15.4 % 655,220 0.08 % 5,330,943,460 113
1985 3,687,898 2.51 % 85,951 -7,022 17.6 6.36 16 13.8 % 507,662 0.08 % 4,873,781,796 115
1980 3,258,144 1.32 % 41,313 -39,751 17.7 6.15 14 12.3 % 402,354 0.07 % 4,458,411,534 115
1975 3,051,577 2.57 % 72,630 9 18.6 5.99 13 11.1 % 337,590 0.07 % 4,079,087,198 114
1970 2,688,428 2.44 % 61,167 6 18.7 5.98 12 9.6 % 258,436 0.07 % 3,700,577,650 117
1965 2,382,594 2.35 % 52,340 -2 19.4 5.94 10 8.3 % 198,132 0.07 % 3,339,592,688 115
1960 2,120,896 2.32 % 46,009 9 19.0 5.96 9 7.9 % 168,441 0.07 % 3,033,212,527 115
1955 1,890,852 2.36 % 41,587 -2 19.4 5.94 8 7.6 % 143,384 0.07 % 2,772,242,535 115

 

Bảng: Dự báo dân số Lào

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 7,164,822 1.46 % 100,171 -14,704 24.4 2.62 31 46.5 % 3,331,734 0.09 % 7,795,482,309 105
2025 7,629,773 1.27 % 92,990 -14,704 26.1 2.39 33 51.6 % 3,935,861 0.09 % 8,185,613,757 105
2030 8,048,698 1.07 % 83,785 -14,704 27.8 2.22 35 55.7 % 4,479,351 0.09 % 8,551,198,644 104
2035 8,416,467 0.90 % 73,554 -14,704 29.6 2.08 36 59.1 % 4,975,298 0.09 % 8,892,701,940 103
2040 8,727,905 0.73 % 62,288 -14,704 31.6 1.97 38 62.7 % 5,473,194 0.09 % 9,210,337,004 104
2045 8,978,146 0.57 % 50,048 -14,704 33.5 1.88 39 66.4 % 5,963,650 0.09 % 9,504,209,572 101
2050 9,162,892 0.41 % 36,949 -14,704 35.4 1.81 40 70.2 % 6,434,609 0.09 % 9,771,822,753 103

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *