Thống kê dân số Nepal 2018 (Nepal population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Nepal có 29,549,289 người.

Dân số Nepal chiếm khoảng 0.39% tổng dân số thế giới.

Dân số Nepal đứng thứ 48 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nepal là 207 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 143,350 km2

Dân cư độ thị chiếm 19.6 % tổng dân số (5,811,187 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 23.6 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Nepal hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 29,624,035 1.09 % 319,037 -70,000 23.6 2.27 207 19.0 % 5,811,187 0.39 % 7,632,819,325 48
2017 29,304,998 1.11 % 322,227 -70,000 23.6 2.27 204 19.2 % 5,634,780 0.39 % 7,550,262,101 48
2016 28,982,771 1.14 % 326,489 -70,000 23.6 2.27 202 18.8 % 5,462,512 0.39 % 7,466,964,280 46
2015 28,656,282 1.18 % 326,629 -74,474 23.2 2.32 200 18.5 % 5,294,339 0.39 % 7,383,008,820 46
2010 27,023,137 1.06 % 276,570 -204,779 21.3 2.96 189 16.7 % 4,516,065 0.39 % 6,958,169,159 46
2005 25,640,287 1.55 % 379,875 -159,569 20.0 3.64 179 15.0 % 3,839,979 0.39 % 6,542,159,383 44
2000 23,740,911 2.10 % 468,905 -92,941 19.3 4.41 166 13.1 % 3,113,842 0.39 % 6,145,006,989 42
1995 21,396,384 2.68 % 529,396 15,213 19.0 4.97 149 10.5 % 2,243,061 0.37 % 5,751,474,416 43
1990 18,749,406 2.31 % 405,090 -43,281 18.7 5.33 131 8.6 % 1,603,630 0.35 % 5,330,943,460 44
1985 16,723,956 2.33 % 364,359 -20,229 19.0 5.62 117 7.1 % 1,192,345 0.34 % 4,873,781,796 44
1980 14,902,163 2.26 % 315,270 -8,200 19.3 5.80 104 5.9 % 876,189 0.33 % 4,458,411,534 45
1975 13,325,814 2.12 % 265,577 -1,160 19.4 5.87 93 4.7 % 621,726 0.33 % 4,079,087,198 47
1970 11,997,929 1.91 % 216,841 -4,215 19.2 5.96 84 3.8 % 457,288 0.32 % 3,700,577,650 45
1965 10,913,724 1.64 % 170,143 -8,112 20.2 5.96 76 3.6 % 390,335 0.33 % 3,339,592,688 40
1960 10,063,011 1.60 % 153,904 -16,046 19.9 5.96 70 3.3 % 332,199 0.33 % 3,033,212,527 41
1955 9,293,493 1.84 % 162,034 -8,112 20.2 5.96 65 2.9 % 268,676 0.34 % 2,772,242,535 40

 

Bảng: Dự báo dân số Nepal

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 30,260,244 1.10 % 320,792 -70,000 25.0 2.08 211 20.4 % 6,176,685 0.39 % 7,795,482,309 49
2025 31,813,598 1.01 % 310,671 -60,001 27.2 1.93 222 22.5 % 7,162,029 0.39 % 8,185,613,757 50
2030 33,167,612 0.84 % 270,803 -60,001 29.5 1.83 231 24.8 % 8,234,717 0.39 % 8,551,198,644 53
2035 34,246,881 0.64 % 215,854 -60,001 31.9 1.76 239 27.4 % 9,368,585 0.39 % 8,892,701,940 54
2040 35,068,441 0.48 % 164,312 -60,001 34.4 1.72 245 30.1 % 10,546,521 0.38 % 9,210,337,004 54
2045 35,685,878 0.35 % 123,487 -60,001 36.8 1.69 249 32.9 % 11,755,353 0.38 % 9,504,209,572 57
2050 36,106,578 0.23 % 84,140 -60,001 39.0 1.68 252 35.9 % 12,978,514 0.37 % 9,771,822,753 57

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *