Thống kê dân số Afghanistan 2018 (Afghanistan population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Afghanistan có 36,171,588 người.

Dân số Afghanistan chiếm khoảng 0.48% tổng dân số thế giới.

Dân số Afghanistan đứng thứ 39 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Afghanistan là 56 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 652,860 km2

Dân cư độ thị chiếm 26.3 % tổng dân số (9,576,359 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 17.6 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Afghanistan hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 36,373,176 2.37 % 843,095 -60,000 17.6 5.07 56 25.4 % 9,576,359 0.48 % 7,632,819,325 39
2017 35,530,081 2.52 % 874,049 -60,000 17.6 5.07 54 26.0 % 9,223,051 0.47 % 7,550,262,101 40
2016 34,656,032 2.73 % 919,538 -60,000 17.6 5.07 53 25.6 % 8,880,234 0.46 % 7,466,964,280 40
2015 33,736,494 3.21 % 986,665 89,601 17.3 5.26 52 25.3 % 8,546,635 0.46 % 7,383,008,820 40
2010 28,803,167 2.81 % 746,474 -155,499 16.0 6.37 44 24.3 % 7,011,272 0.41 % 6,958,169,159 42
2005 25,070,798 4.53 % 995,408 185,824 16.1 7.18 38 22.7 % 5,691,905 0.38 % 6,542,159,383 45
2000 20,093,756 3.28 % 598,843 -75,895 15.7 7.65 31 21.8 % 4,383,053 0.33 % 6,145,006,989 49
1995 17,099,541 6.90 % 970,085 465,495 16.0 7.48 26 20.3 % 3,474,413 0.30 % 5,751,474,416 51
1990 12,249,114 0.78 % 93,213 -296,837 15.9 7.47 19 17.5 % 2,148,654 0.23 % 5,330,943,460 58
1985 11,783,050 -2.32 % -293,064 -663,660 16.3 7.45 18 16.6 % 1,955,053 0.24 % 4,873,781,796 56
1980 13,248,370 1.02 % 131,617 -218,492 17.0 7.45 20 15.6 % 2,066,880 0.30 % 4,458,411,534 51
1975 12,590,286 2.50 % 292,833 -4,000 17.4 7.45 19 13.5 % 1,704,871 0.31 % 4,079,087,198 48
1970 11,126,123 2.28 % 237,542 -4,000 17.9 7.45 17 11.4 % 1,269,972 0.30 % 3,700,577,650 48
1965 9,938,414 2.01 % 188,413 -4,000 19.2 7.45 15 9.6 % 952,137 0.30 % 3,339,592,688 48
1960 8,996,351 1.70 % 145,154 -4,000 18.8 7.45 14 8.0 % 721,379 0.30 % 3,033,212,527 48
1955 8,270,581 1.30 % 103,693 -4,000 19.2 7.45 13 6.7 % 553,706 0.30 % 2,772,242,535 48

 

Bảng: Dự báo dân số Afghanistan

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 38,054,941 2.44 % 863,689 -60,000 18.6 4.41 58 27.1 % 10,320,963 0.49 % 7,795,482,309 37
2025 42,388,400 2.18 % 866,692 -60,000 20.1 3.71 65 29.3 % 12,418,550 0.52 % 8,185,613,757 37
2030 46,699,545 1.96 % 862,229 -60,000 21.9 3.19 72 31.7 % 14,788,124 0.55 % 8,551,198,644 35
2035 50,907,550 1.74 % 841,601 -60,000 23.6 2.82 78 34.1 % 17,374,813 0.57 % 8,892,701,940 36
2040 54,914,122 1.53 % 801,314 -60,000 25.2 2.56 84 36.6 % 20,093,889 0.60 % 9,210,337,004 32
2045 58,614,315 1.31 % 740,039 -60,000 27.0 2.36 90 39.0 % 22,863,478 0.62 % 9,504,209,572 33
2050 61,928,118 1.11 % 662,761 -60,000 28.9 2.20 95 41.4 % 25,642,244 0.63 % 9,771,822,753 33

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *