Thống kê dân số Argentina 2018 (Argentina population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Argentina có 44,591,203 người.

Dân số Argentina chiếm khoảng 0.59% tổng dân số thế giới.

Dân số Argentina đứng thứ 31 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Argentina là 16 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 2,736,690 km2

Dân cư độ thị chiếm 89.0 % tổng dân số (39,791,287 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 31.0 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Argentina hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 44,688,864 0.94 % 417,823 4,800 31.0 2.33 16 88.2 % 39,791,287 0.59 % 7,632,819,325 31
2017 44,271,041 0.97 % 423,611 4,800 31.0 2.33 16 89.1 % 39,425,854 0.59 % 7,550,262,101 31
2016 43,847,430 0.99 % 429,665 4,800 31.0 2.33 16 89.1 % 39,054,806 0.59 % 7,466,964,280 32
2015 43,417,765 1.04 % 438,775 6,000 30.8 2.35 16 89.1 % 38,677,436 0.59 % 7,383,008,820 32
2010 41,223,889 1.04 % 415,680 -17,000 29.9 2.40 15 89.1 % 36,726,616 0.59 % 6,958,169,159 32
2005 39,145,488 1.10 % 417,607 -18,000 28.7 2.52 14 88.9 % 34,815,529 0.60 % 6,542,159,383 31
2000 37,057,452 1.15 % 412,528 -16,000 27.9 2.63 14 88.8 % 32,896,137 0.60 % 6,145,006,989 31
1995 34,994,814 1.35 % 453,015 6,000 27.4 2.90 13 87.8 % 30,710,314 0.61 % 5,751,474,416 31
1990 32,729,739 1.50 % 468,191 32,000 27.2 3.05 12 86.7 % 28,378,349 0.61 % 5,330,943,460 31
1985 30,388,783 1.57 % 456,579 28,000 27.3 3.15 11 84.9 % 25,800,765 0.62 % 4,873,781,796 30
1980 28,105,888 1.52 % 407,783 -46,000 27.3 3.44 10 82.9 % 23,307,885 0.63 % 4,458,411,534 29
1975 26,066,975 1.69 % 418,783 58,000 27.4 3.15 10 81.0 % 21,109,101 0.64 % 4,079,087,198 29
1970 23,973,058 1.47 % 337,934 26,000 27.4 3.05 9 78.9 % 18,914,283 0.65 % 3,700,577,650 28
1965 22,283,390 1.56 % 332,863 62,000 26.3 3.15 8 76.4 % 17,025,650 0.67 % 3,339,592,688 27
1960 20,619,075 1.72 % 337,946 28,000 26.9 3.13 8 73.6 % 15,181,570 0.68 % 3,033,212,527 28
1955 18,929,346 1.99 % 355,802 62,000 26.3 3.15 7 69.6 % 13,182,253 0.68 % 2,772,242,535 27

 

Bảng: Dự báo dân số Argentina

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 45,510,399 0.95 % 418,527 4,800 31.9 2.27 17 89.0 % 40,510,074 0.58 % 7,795,482,309 32
2025 47,479,800 0.85 % 393,880 3,800 33.0 2.20 17 88.9 % 42,230,621 0.58 % 8,185,613,757 32
2030 49,323,306 0.76 % 368,701 3,080 34.1 2.13 18 88.8 % 43,784,015 0.58 % 8,551,198,644 33
2035 51,027,807 0.68 % 340,900 2,400 35.1 2.07 19 88.5 % 45,168,258 0.57 % 8,892,701,940 35
2040 52,585,643 0.60 % 311,567 2,400 36.2 2.01 19 88.2 % 46,388,928 0.57 % 9,210,337,004 36
2045 53,988,553 0.53 % 280,582 2,400 37.4 1.97 20 87.9 % 47,451,632 0.57 % 9,504,209,572 37
2050 55,228,902 0.46 % 248,070 2,400 38.5 1.93 20 87.5 % 48,339,324 0.57 % 9,771,822,753 35

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *