Thống kê dân số Pháp 2018 (France population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Pháp có 65,174,501 người.

Dân số Pháp chiếm khoảng 0.85% tổng dân số thế giới.

Dân số Pháp đứng thứ 22 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Pháp là 119 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 547,557 km2

Dân cư độ thị chiếm 81.1 % tổng dân số (52,901,557 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 41.4 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Pháp hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 65,233,271 0.39 % 253,723 80,000 41.4 1.98 119 80.5 % 52,901,557 0.85 % 7,632,819,325 22
2017 64,979,548 0.40 % 258,858 80,000 41.4 1.98 119 80.8 % 52,498,442 0.86 % 7,550,262,101 22
2016 64,720,690 0.41 % 263,489 80,000 41.4 1.98 118 80.5 % 52,089,236 0.87 % 7,466,964,280 22
2015 64,457,201 0.45 % 286,092 72,344 41.2 1.98 118 80.2 % 51,674,430 0.87 % 7,383,008,820 22
2010 63,026,740 0.58 % 358,568 107,269 40.0 1.98 115 78.6 % 49,538,497 0.91 % 6,958,169,159 22
2005 61,233,900 0.54 % 325,140 98,625 38.9 1.88 112 77.4 % 47,392,725 0.94 % 6,542,159,383 20
2000 59,608,201 0.46 % 273,282 76,467 37.7 1.76 109 75.4 % 44,925,825 0.97 % 6,145,006,989 20
1995 58,241,791 0.45 % 256,191 60,683 36.4 1.71 106 74.6 % 43,455,898 1.01 % 5,751,474,416 19
1990 56,960,835 0.56 % 312,671 96,374 35.0 1.81 104 73.9 % 42,097,667 1.07 % 5,330,943,460 18
1985 55,397,482 0.49 % 265,333 53,626 33.8 1.87 101 73.7 % 40,812,981 1.14 % 4,873,781,796 16
1980 54,070,817 0.40 % 212,017 29,371 32.6 1.87 99 73.1 % 39,529,024 1.21 % 4,458,411,534 16
1975 53,010,730 0.84 % 433,380 161,036 31.8 2.30 97 72.6 % 38,497,834 1.30 % 4,079,087,198 15
1970 50,843,829 0.76 % 378,315 83,243 32.5 2.64 93 70.9 % 36,027,526 1.37 % 3,700,577,650 15
1965 48,952,255 1.31 % 617,372 59,666 32.9 2.75 89 67.0 % 32,780,133 1.47 % 3,339,592,688 11
1960 45,865,396 1.05 % 467,527 186,007 33.1 2.69 84 61.7 % 28,278,100 1.51 % 3,033,212,527 12
1955 43,527,762 0.77 % 329,631 59,666 32.9 2.75 79 58.0 % 25,226,905 1.57 % 2,772,242,535 11

 

Bảng: Dự báo dân số Pháp

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 65,721,165 0.39 % 252,793 80,000 42.0 1.97 120 81.7 % 53,688,106 0.84 % 7,795,482,309 22
2025 66,841,951 0.34 % 224,157 80,000 42.6 1.97 122 83.1 % 55,547,644 0.82 % 8,185,613,757 23
2030 67,894,271 0.31 % 210,464 80,000 43.3 1.96 124 84.4 % 57,331,894 0.79 % 8,551,198,644 23
2035 68,860,560 0.28 % 193,258 80,000 43.6 1.96 126 85.7 % 58,994,362 0.77 % 8,892,701,940 25
2040 69,648,311 0.23 % 157,550 80,000 43.8 1.95 127 86.9 % 60,510,860 0.76 % 9,210,337,004 24
2045 70,211,636 0.16 % 112,665 80,000 44.0 1.95 128 88.1 % 61,886,269 0.74 % 9,504,209,572 27
2050 70,608,998 0.11 % 79,472 80,000 44.3 1.95 129 89.5 % 63,174,483 0.72 % 9,771,822,753 28

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *