Thống kê dân số Ả Rập Saudi 2018 (Saudi Arabia population)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 08/04/2018, dân số Ả Rập Saudi có 33,408,179 người.

Dân số Ả Rập Saudi chiếm khoảng 0.44% tổng dân số thế giới.

Dân số Ả Rập Saudi đứng thứ 41 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ả Rập Saudi là 16 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là 2,149,690 km2

Dân cư độ thị chiếm 78.4 % tổng dân số (26,304,988 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 30.2 tuổi.

Bảng: Thống kê dân số Ả Rập Saudi hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2018 33,554,343 1.87 % 616,130 118,000 30.2 2.67 16 77.0 % 26,304,988 0.44 % 7,632,819,325 41
2017 32,938,213 2.05 % 662,526 118,000 30.2 2.67 15 78.4 % 25,829,952 0.44 % 7,550,262,101 41
2016 32,275,687 2.28 % 718,543 118,000 30.2 2.67 15 78.5 % 25,344,685 0.43 % 7,466,964,280 41
2015 31,557,144 2.85 % 826,294 318,000 29.8 2.73 15 78.8 % 24,853,959 0.43 % 7,383,008,820 41
2010 27,425,676 2.79 % 704,004 199,000 25.9 3.23 13 81.6 % 22,374,784 0.39 % 6,958,169,159 45
2005 23,905,654 2.86 % 628,268 146,000 23.7 3.65 11 83.6 % 19,993,877 0.37 % 6,542,159,383 46
2000 20,764,312 2.08 % 405,694 -70,000 21.3 4.40 10 77.5 % 16,084,987 0.34 % 6,145,006,989 48
1995 18,735,841 2.79 % 481,805 -22,000 19.4 5.55 9 78.0 % 14,607,001 0.33 % 5,751,474,416 48
1990 16,326,815 4.36 % 627,540 146,000 19.5 6.22 8 76.0 % 12,411,049 0.31 % 5,330,943,460 51
1985 13,189,115 6.25 % 689,703 278,325 19.3 7.02 6 73.1 % 9,643,065 0.27 % 4,873,781,796 52
1980 9,740,599 5.57 % 462,379 164,267 18.4 7.28 5 66.6 % 6,482,740 0.22 % 4,458,411,534 61
1975 7,428,703 4.94 % 318,463 98,375 18.0 7.30 3 57.9 % 4,304,904 0.18 % 4,079,087,198 72
1970 5,836,389 3.80 % 198,551 37,401 18.0 7.26 3 48.4 % 2,824,240 0.16 % 3,700,577,650 76
1965 4,843,635 3.46 % 151,419 5,258 18.8 7.18 2 38.6 % 1,869,612 0.15 % 3,339,592,688 84
1960 4,086,539 2.81 % 105,677 5,194 18.5 7.18 2 31.1 % 1,272,545 0.13 % 3,033,212,527 83
1955 3,558,155 2.65 % 87,364 5,258 18.8 7.18 2 25.9 % 922,664 0.13 % 2,772,242,535 84

 

Bảng: Dự báo dân số Ả Rập Saudi

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 34,709,640 1.92 % 630,499 118,000 31.9 2.48 16 78.4 % 27,202,447 0.45 % 7,795,482,309 41
2025 37,290,305 1.44 % 516,133 60,000 33.2 2.29 17 78.0 % 29,085,517 0.46 % 8,185,613,757 42
2030 39,480,349 1.15 % 438,009 60,000 34.7 2.14 18 77.5 % 30,602,519 0.46 % 8,551,198,644 42
2035 41,317,419 0.91 % 367,414 60,000 36.0 2.02 19 77.4 % 31,999,465 0.46 % 8,892,701,940 42
2040 42,777,611 0.70 % 292,038 40,000 37.2 1.92 20 78.0 % 33,376,063 0.46 % 9,210,337,004 45
2045 44,026,516 0.58 % 249,781 40,000 38.5 1.84 20 78.8 % 34,697,663 0.46 % 9,504,209,572 46
2050 45,056,349 0.46 % 205,967 40,000 39.6 1.78 21 79.5 % 35,838,611 0.46 % 9,771,822,753 45

Nguồn: Sanota  tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *